Chinh phục hạnh phúc / (Record no. 298473)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01008nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000036462
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172959.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020044916
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072303
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250330
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062137
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 171
Item number RUS 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 171
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) RUS 2001
094 ## - Local Fields
a 60.555.60
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Russell, Bertrand,
Dates associated with a name 1872-1970.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chinh phục hạnh phúc /
Statement of responsibility, etc. Bertrand Russell ; Ngd. : Phạm Ngọc Chi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạnh phúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhận thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội học gia đình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Chi,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 171 RUS 2001 VV-D2/05440 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 171 RUS 2001 VV-D2/05441 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 171 RUS 2001 VV-M2/18950 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 171 RUS 2001 VV-M2/18951 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 16 171 RUS 2001 VV-D5/04014 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập TRUNG BÌNH
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 19 171 RUS 2001 VV-D5/04015 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 171 RUS 2001 VV-D4/05509 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   171 RUS 2001 VV-D4/05510 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 171 RUS 2001 VV-M4/12780 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   171 RUS 2001 VV-M4/12781 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 7 171 RUS 2001 V-D0/10164 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 171 RUS 2001 V-D0/10165 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập