Vấn đề giảm nghèo trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay / (Record no. 298482)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00947nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000036472
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172959.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020044925
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072303
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250331
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062137
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.9597
Item number TR-H 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 330.9597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-H 2001
094 ## - Local Fields
a 65.9(1)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Hằng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vấn đề giảm nghèo trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay /
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Hằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 195 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giảm nghèo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế thị trường
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Hồng Nam
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 16 330.9597 TR-H 2001 VV-D2/05446 07/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 330.9597 TR-H 2001 VV-D5/04019 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   T B
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 330.9597 TR-H 2001 V-D0/10176 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   330.9597 TR-H 2001 V-D0/10177 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 330.9597 TR-H 2001 V-D0/16491 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 330.9597 TR-H 2001 V-D0/16492 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập