<700 = Bảy trăm> bài thuốc trị bệnh bằng hành, gừng, tỏi : (Record no. 298511)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01119nam a2200397 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000036503 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173000.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020044959 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072303 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250333 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201304161547 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
-- | 201012062138 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 615.8 |
Item number | TR-H 2001 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-H 2001 |
094 ## - Local Fields | |
a | 59.128.2 |
095 ## - Local Fields | |
a | 619 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Chí Hoa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | <700 = Bảy trăm> bài thuốc trị bệnh bằng hành, gừng, tỏi : |
Remainder of title | Thầy thuốc tại nhà / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Chí Hoa ; Bd. : Ngọc Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Thanh Hoá : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Thanh Hoá, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 372 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài thuốc dưỡng sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuốc nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tỏi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọc Minh, |
Relator term | biên dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Phạm Thị Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 0# - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Hồng Nam |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tra cứu | 06/12/2010 | 999999.99 | 11 | 615.8 TR-H 2001 | V-T2/00932 | 07/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 07/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tra cứu | 06/12/2010 | 999999.99 | 5 | 615.8 TR-H 2001 | V-T2/00933 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 999999.99 | 103 | 615.8 TR-H 2001 | V-T5/00866 | 26/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 26/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 999999.99 | 86 | 615.8 TR-H 2001 | V-T4/00374 | 10/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 10/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 999999.99 | 615.8 TR-H 2001 | V-T0/00741 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 999999.99 | 615.8 TR-H 2001 | V-T0/00742 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu |