Hoá học các hợp chất dị vòng: (Record no. 298622)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01128nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000036678
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173002.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045140
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808171114
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502072305
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250337
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201303271424
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012062140
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 547.0071
Item number NG-T 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 547.0071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2001
094 ## - Local Fields
a 24.26
100 10 - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Thảo,
Dates associated with a name ca.1910-1960
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hoá học các hợp chất dị vòng:
Remainder of title Dùng cho sinh viên và nghiên cứu sinh ngành hóa học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.:
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 228 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá học hữu cơ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp chất dị vòng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Organic
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Heterocyclic compounds
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Thị Thu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 4
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 8 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09664 16/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 15/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 9 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09665 16/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 15/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 8 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09667 16/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 15/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 8 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09668 16/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 15/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 6 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09669 16/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 15/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 4 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09670 16/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 15/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 4 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09671 16/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 15/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 6 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09672 16/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 15/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 2 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09673 16/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 15/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 2 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09674 16/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 15/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 10 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09650 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 9 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09651 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 11 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09652 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 11 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09653 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 11 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09654 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 13 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09655 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 14 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09656 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99   547.0071 NG-T 2001 V-G6/09657 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 8 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09658 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 7 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09659 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 7 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09661 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 7 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09662 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 11 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09663 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 10 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09666 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99   547.0071 NG-T 2001 V-G6/09675 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99   547.0071 NG-T 2001 V-G6/09676 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99   547.0071 NG-T 2001 V-G6/09677 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99   547.0071 NG-T 2001 V-G6/09678 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 06/12/2010 999999.99 6 547.0071 NG-T 2001 V-G6/09679 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình