Đôi điều về cái thiêng và văn hoá / (Record no. 298682)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01040nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000036748
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173003.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045211
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072306
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250335
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062145
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 180
Item number HO-L 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 180
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-L 2002
094 ## - Local Fields
a 71.1
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Liên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đôi điều về cái thiêng và văn hoá /
Statement of responsibility, etc. Hồ Liên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá dân tộc,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 206 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín ngưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa tôn giáo
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/09879-80
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/05292-93
b VV-M2/18766-67
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/05417-18
b VV-M4/12687-88
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03847-48
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 12 180 HO-L 2002 VV-D2/05293 13/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   13/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 180 HO-L 2002 VV-M2/18766 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   180 HO-L 2002 VV-D5/03847 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 180 HO-L 2002 VV-D5/03848 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 180 HO-L 2002 VV-D2/05292 09/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 09/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   180 HO-L 2002 VV-D4/05417 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   180 HO-L 2002 VV-D4/05418 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   180 HO-L 2002 VV-M4/12687 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   180 HO-L 2002 VV-M4/12688 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 54 180 HO-L 2002 V-D0/09879 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 51 180 HO-L 2002 V-D0/09880 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập