Truyện lịch sử Trung Quốc thời Đường : (Record no. 298688)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01212nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000036755
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173003.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045218
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072306
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250336
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062145
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.13
Item number NGO 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.13
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGO 2001
094 ## - Local Fields
a 84(54Tq)-442
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Hàm Bích
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Truyện lịch sử Trung Quốc thời Đường :
Remainder of title năm 168-907 sau Công nguyên /
Statement of responsibility, etc. Ngô Hàm Bích ; Bd. : Hà Kim Sinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 278 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà Đường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời kỳ 168-907
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Trung Quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Kim Sinh,
Relator term Biên dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/09898-99
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/05308
b VV-M2/18784-85
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/05432
b VV-M4/12700-701
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03863
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 30 895.13 NGO 2001 VV-D2/05308 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 11 895.13 NGO 2001 VV-M2/18784 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 895.13 NGO 2001 VV-M2/18785 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 895.13 NGO 2001 VV-D5/03863 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 895.13 NGO 2001 VV-D4/05432 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 28 895.13 NGO 2001 VV-M4/12700 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.13 NGO 2001 VV-M4/12701 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.13 NGO 2001 V-D0/09898 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 895.13 NGO 2001 V-D0/09899 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập