Các nghiên cứu chuyên khảo về phần chung Luật hình sự. (Record no. 298695)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01107nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000036762
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173003.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045225
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072306
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250336
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062145
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 345.597
Item number LE-C(3) 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 345.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-C(3) 2000
094 ## - Local Fields
a 67.69(1)8
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Cảm,
Dates associated with a name 1954-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các nghiên cứu chuyên khảo về phần chung Luật hình sự.
Number of part/section of a work Tập 3 /
Statement of responsibility, etc. Lê Cảm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.:
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 174 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật hình sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu luật hình sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trách nhiệm hình sự
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/09911-13
c V-G0/14186-90
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/05316-17
b VV-M2/18795-97
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03871-72
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 5 345.597 LE-C(3) 2000 V-G0/14189 18/09/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 18/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 345.597 LE-C(3) 2000 VV-D2/05316 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 11 345.597 LE-C(3) 2000 VV-D2/05317 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 345.597 LE-C(3) 2000 VV-M2/18796 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   345.597 LE-C(3) 2000 VV-M2/18797 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 345.597 LE-C(3) 2000 VV-D5/03871 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 345.597 LE-C(3) 2000 VV-D5/03872 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 34 345.597 LE-C(3) 2000 V-D0/09911 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 29 345.597 LE-C(3) 2000 V-D0/09912 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 37 345.597 LE-C(3) 2000 V-D0/09913 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 2 345.597 LE-C(3) 2000 V-G0/14186 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 21 345.597 LE-C(3) 2000 V-G0/14187 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 4 345.597 LE-C(3) 2000 V-G0/14188 11/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 05/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 6 345.597 LE-C(3) 2000 V-G0/14190 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình