Practical Faster Reading : (Record no. 298708)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01162nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000036777
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173003.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1992 enk rb 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045240
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809201139
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201709081547
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201707311449
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201707140846
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201012062145
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code GB
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428.4
Item number MOS 1992
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MOS 1992
095 ## - Local Fields
a 4(N523)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mosback, Gerald
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Practical Faster Reading :
Remainder of title A course in Reading and Vocabulary for Upper-Intermediate and more Advanced students /
Statement of responsibility, etc. Gerald Mosback, Vivienne Mosback
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cambridge :
Name of publisher, distributor, etc. Cambridge Uni.Press ,
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120 p.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Đọc hiểu
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Cách đọc
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Diction
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Reading comprehension.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mosback, Vivienne
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
928 1# - LOCAL FIELDS
a cA-G4/00823-872
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 4
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 428.4 MOS 1992 A-G4/00823 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 428.4 MOS 1992 A-G4/00824 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 428.4 MOS 1992 A-G4/00825 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 428.4 MOS 1992 A-G4/00826 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 428.4 MOS 1992 A-G4/00827 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 428.4 MOS 1992 A-G4/00828 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 428.4 MOS 1992 A-G4/00829 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 428.4 MOS 1992 A-G4/00830 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 428.4 MOS 1992 A-G4/00831 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 428.4 MOS 1992 A-G4/00832 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 9 428.4 MOS 1992 A-G4/00833 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 428.4 MOS 1992 A-G4/00834 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 428.4 MOS 1992 A-G4/00835 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 428.4 MOS 1992 A-G4/00836 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 9 428.4 MOS 1992 A-G4/00837 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 428.4 MOS 1992 A-G4/00838 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   428.4 MOS 1992 A-G4/00839 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 428.4 MOS 1992 A-G4/00840 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 428.4 MOS 1992 A-G4/00841 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   428.4 MOS 1992 A-G4/00842 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 49 428.4 MOS 1992 A-G4/00843 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   428.4 MOS 1992 A-G4/00844 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   428.4 MOS 1992 A-G4/00845 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   428.4 MOS 1992 A-G4/00846 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 428.4 MOS 1992 A-G4/00847 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   428.4 MOS 1992 A-G4/00848 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 428.4 MOS 1992 A-G4/00849 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 8 428.4 MOS 1992 A-G4/00850 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   428.4 MOS 1992 A-G4/00851 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 428.4 MOS 1992 A-G4/00852 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 428.4 MOS 1992 A-G4/00853 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 28/01/2014
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 428.4 MOS 1992 A-G4/00854 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 428.4 MOS 1992 A-G4/00855 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 09/06/2019
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 428.4 MOS 1992 A-G4/00856 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 28/01/2014
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   428.4 MOS 1992 A-G4/00857 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 428.4 MOS 1992 A-G4/00858 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 428.4 MOS 1992 A-G4/00859 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 428.4 MOS 1992 A-G4/00860 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 428.4 MOS 1992 A-G4/00861 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   428.4 MOS 1992 A-G4/00862 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 428.4 MOS 1992 A-G4/00863 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 428.4 MOS 1992 A-G4/00864 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 5 428.4 MOS 1992 A-G4/00865 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 428.4 MOS 1992 A-G4/00866 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 428.4 MOS 1992 A-G4/00867 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 428.4 MOS 1992 A-G4/00868 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 428.4 MOS 1992 A-G4/00869 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 428.4 MOS 1992 A-G4/00870 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 428.4 MOS 1992 A-G4/00871 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 428.4 MOS 1992 A-G4/00872 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình