A University Grammar of English / (Record no. 298712)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00960nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000036782 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020045246 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809271705 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201709081550 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072307 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250338 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062145 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | GB |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 425 |
Item number | QUI 1987 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 425 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | QUI 1987 |
095 ## - Local Fields | |
a | 4(N523)-06 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quirk, Randolph |
245 12 - TITLE STATEMENT | |
Title | A University Grammar of English / |
Statement of responsibility, etc. | Randolph Quirk, Sidney Greenbaum |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Halow : |
Name of publisher, distributor, etc. | Longman , |
Date of publication, distribution, etc. | 1973 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 484 p. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
General subdivision | Ngữ pháp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language |
General subdivision | Grammar |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Greenbaum,Sidney |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.TyTy |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | cA-G4/00623-672 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/00623 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 425 QUI 1987 | A-G4/00624 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 425 QUI 1987 | A-G4/00625 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/00626 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 425 QUI 1987 | A-G4/00627 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 425 QUI 1987 | A-G4/00628 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 425 QUI 1987 | A-G4/00629 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 425 QUI 1987 | A-G4/00630 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 425 QUI 1987 | A-G4/00631 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 425 QUI 1987 | A-G4/00632 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 425 QUI 1987 | A-G4/00633 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 425 QUI 1987 | A-G4/00634 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 425 QUI 1987 | A-G4/00635 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/00637 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/00638 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 425 QUI 1987 | A-G4/00639 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 425 QUI 1987 | A-G4/00640 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 425 QUI 1987 | A-G4/00641 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 425 QUI 1987 | A-G4/00642 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 425 QUI 1987 | A-G4/00643 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/00644 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 425 QUI 1987 | A-G4/00645 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/00646 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 425 QUI 1987 | A-G4/00647 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 425 QUI 1987 | A-G4/00648 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 425 QUI 1987 | A-G4/00649 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 425 QUI 1987 | A-G4/00650 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 425 QUI 1987 | A-G4/00651 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/00652 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/00653 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 425 QUI 1987 | A-G4/00654 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/00655 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 425 QUI 1987 | A-G4/00656 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/00657 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/00658 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 425 QUI 1987 | A-G4/00659 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/00660 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/11/2013 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 425 QUI 1987 | A-G4/00661 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 425 QUI 1987 | A-G4/00662 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 425 QUI 1987 | A-G4/00663 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 425 QUI 1987 | A-G4/00664 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 425 QUI 1987 | A-G4/00665 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 425 QUI 1987 | A-G4/00666 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 425 QUI 1987 | A-G4/00667 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/00668 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 425 QUI 1987 | A-G4/00669 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 425 QUI 1987 | A-G4/00670 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 425 QUI 1987 | A-G4/00671 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 425 QUI 1987 | A-G4/00672 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/01512 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/01513 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 4 | 425 QUI 1987 | A-G4/01514 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 4 | 425 QUI 1987 | A-G4/01515 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 10 | 425 QUI 1987 | A-G4/01516 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/01517 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 5 | 425 QUI 1987 | A-G4/01518 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 4 | 425 QUI 1987 | A-G4/01519 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/01520 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/01521 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 4 | 425 QUI 1987 | A-G4/01522 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 5 | 425 QUI 1987 | A-G4/01523 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 425 QUI 1987 | A-G4/01524 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 4 | 425 QUI 1987 | A-G4/01525 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 425 QUI 1987 | A-D0/01216 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 425 QUI 1987 | A-D0/01217 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |