Writing from Within / (Record no. 298797)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01064nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000036879
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173005.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045357
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201709081553
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072308
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250334
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062148
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 425
Item number KEL 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 425
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KEL 2001
094 ## - Local Fields
a 81.432.1
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kelly, Curtis
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Writing from Within /
Statement of responsibility, etc. Curtis Kelly, Arlen Gargagliano
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp.HCM :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 119 p.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Cách viết
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Ngữ pháp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gargagliano, Arlen
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a A-D0/02146-47
928 1# - LOCAL FIELDS
a AV-D2/01824-25
928 1# - LOCAL FIELDS
a AV-D4/01029-30
b AV-M4/03838-39
928 1# - LOCAL FIELDS
a AV-D5/00223-24
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 39 425 KEL 2001 AV-D2/01824 28/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 28/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 38 425 KEL 2001 AV-D2/01825 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 425 KEL 2001 AV-D5/00223 08/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   08/10/2024 KHÁ
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 425 KEL 2001 AV-D5/00224 08/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   08/10/2024 Khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 425 KEL 2001 AV-D4/01030 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   425 KEL 2001 AV-M4/03838 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   425 KEL 2001 AV-M4/03839 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 425 KEL 2001 A-D0/02146 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 31 425 KEL 2001 A-D0/02147 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập