Comparative politics: A Global Introduction : (Record no. 298889)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01202nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000036989
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173007.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045469
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201509011546
Level of effort used to assign nonsubject heading access points metri1
Level of effort used to assign subject headings 201502072309
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250334
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201305071054
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201012062150
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 320.3
Item number COM(2) 2000
Edition information 21
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 320.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) COM(2) 2000
094 ## - Local Fields
a 66.3(0)1
095 ## - Local Fields
a 327
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Comparative politics: A Global Introduction :
Remainder of title Concepts - Countries - Critical thinking.
Number of part/section of a work Volume 2,
Name of part/section of a work Chapter 16 - 24
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. New York :
Name of publisher, distributor, etc. McGraw-Hill Co. Inc.,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 672 p.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế độ chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế độ xã hội
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a A-D0/02261-62
928 ## - LOCAL FIELDS
a AL-D2/00332
b AL-M2/00104-06
928 ## - LOCAL FIELDS
a AL-D4/00172
b AL-M4/00173-74
928 ## - LOCAL FIELDS
a AL-D5/00061
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 320.3 COM(2) 2000 AL-D2/00332 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 320.3 COM(2) 2000 AL-D2/00429 16/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   320.3 COM(2) 2000 AL-M2/000104 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   320.3 COM(2) 2000 AL-M2/000105 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   320.3 COM(2) 2000 AL-M2/000106 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 320.3 COM(2) 2000 AL-M2/00221 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 320.3 COM(2) 2000 AL-D5/00061 13/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 320.3 COM(2) 2000 AL-D4/00172 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   320.3 COM(2) 2000 AL-M4/00173 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   320.3 COM(2) 2000 AL-M4/00174 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   320.3 COM(2) 2000 A-D0/02261 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   320.3 COM(2) 2000 A-D0/02262 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập