Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành. (Record no. 298912)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01075nam a2200361 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000037016 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173007.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020045496 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808031005 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | metri1 |
Level of effort used to assign subject headings | 201708041625 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201708041624 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072310 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062151 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.1 |
Item number | PRE(3) 2000 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 005 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PRE(3) 2000 |
094 ## - Local Fields | |
a | 32.973.2-018 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Pressman, Roger S. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành. |
Number of part/section of a work | Tập 3 / |
Statement of responsibility, etc. | Roger S. Pressman; Ngd.: Ngô Trung Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 283 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ phần mềm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thông tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Trung Việt, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Phạm Thị Thu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 37 | 005.1 PRE(3) 2000 | VV-D1/01061 | 05/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 05/05/2025 | 1 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 33 | 005.1 PRE(3) 2000 | VV-D1/01062 | 03/06/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/06/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 005.1 PRE(3) 2000 | VV-M1/01298 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 005.1 PRE(3) 2000 | VV-M1/01299 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 19/10/2013 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 005.1 PRE(3) 2000 | VV-M1/01300 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/04/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 005.1 PRE(3) 2000 | VV-M1/01301 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/04/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | VV-D5/04096 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | VV-D5/04097 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-D0/10349 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-D0/10350 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15306 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15307 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15308 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 19/03/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15309 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15310 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15311 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15312 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15313 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15314 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15315 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15316 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15317 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15318 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15319 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15320 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15321 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15322 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15323 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15324 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15325 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15326 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15327 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15328 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15329 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15330 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15331 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 6 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15332 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15333 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15334 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15335 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15336 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15337 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15338 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15339 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15340 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15341 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15342 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15343 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15344 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15345 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 4 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15346 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15347 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15348 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15349 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15350 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15351 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15352 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 4 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15353 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15354 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15355 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15356 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15357 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15358 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15359 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15360 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 4 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15361 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15362 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15363 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15364 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 005.1 PRE(3) 2000 | V-G0/15365 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |