Buddenbrooks : (Record no. 298937)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00864nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000037048
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173008.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1974 gw rb 000 0 ger d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045538
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201707031146
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072310
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250343
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201306030918
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012062151
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Ger
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code DE
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 833
Item number MAN 1974
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 833
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MAN 1974
094 ## - Local Fields
a 84(44Đ)-44
095 ## - Local Fields
a N(521).3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mann, Thomas
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Buddenbrooks :
Remainder of title Verfall einer Familie /
Statement of responsibility, etc. Thomas Mann
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Berlin :
Name of publisher, distributor, etc. S. Fischer,
Date of publication, distribution, etc. 1974
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 758 s.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Đức
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   833 MAN 1974 D-D4/00004 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 833 MAN 1974 D-D4/00005 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   833 MAN 1974 D-D4/00229 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 73 833 MAN 1974 DV-M4/00248 03/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 03/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 80 833 MAN 1974 DV-M4/00249 03/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   03/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 75 833 MAN 1974 DV-M4/00250 03/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   03/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 82 833 MAN 1974 DV-M4/00251 03/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   03/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 76 833 MAN 1974 DV-M4/00252 03/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   03/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 74 833 MAN 1974 DV-M4/00253 20/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 20/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 76 833 MAN 1974 DV-M4/00254 03/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 03/03/2025