Der Zauberberg : (Record no. 298938)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00804nam a2200313 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000037049 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s1952 gw rb 000 0 ger d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020045539 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201707031144 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072310 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250343 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201306030916 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201012062151 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Ger |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | DE |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 833 |
Item number | MAN 1952 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 833 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MAN 1952 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mann, Thomas |
245 14 - TITLE STATEMENT | |
Title | Der Zauberberg : |
Remainder of title | Roman / |
Statement of responsibility, etc. | Thomas Mann |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Berlin : |
Name of publisher, distributor, etc. | S.Fischer, |
Date of publication, distribution, etc. | 1952 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1001 s. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Đức |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Phạm Ty Ty |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 833 MAN 1952 | D-D4/00006 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 833 MAN 1952 | D-D4/00007 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 833 MAN 1952 | D-D4/00225 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 86 | 833 MAN 1952 | DV-M4/00238 | 03/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/03/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 68 | 833 MAN 1952 | DV-M4/00239 | 03/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/03/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 80 | 833 MAN 1952 | DV-M4/00240 | 03/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/03/2025 | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 78 | 833 MAN 1952 | DV-M4/00241 | 03/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/03/2025 | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 79 | 833 MAN 1952 | DV-M4/00242 | 03/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/03/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 75 | 833 MAN 1952 | DV-M4/00243 | 03/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/03/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 68 | 833 MAN 1952 | DV-M4/00244 | 03/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/03/2025 | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 72 | 833 MAN 1952 | DV-M4/00245 | 03/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/03/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 76 | 833 MAN 1952 | DV-M4/00246 | 03/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/03/2025 | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 77 | 833 MAN 1952 | DV-M4/00247 | 03/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/03/2025 |