Giáo dục phổ thông với phát triển chất lượng nguồn nhân lực : (Record no. 299161)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01073nam a2200385 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000037290
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173012.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045787
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072313
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250344
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062155
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 373
Item number ĐA-H 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 373
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-H 2001
094 ## - Local Fields
a 65.24
094 ## - Local Fields
a 74.2
095 ## - Local Fields
a 331.02
095 ## - Local Fields
a 373
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Thanh Huyền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo dục phổ thông với phát triển chất lượng nguồn nhân lực :
Remainder of title những bài học thực tiễn từ Nhật Bản /
Statement of responsibility, etc. Đặng Thị Thanh Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.:
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 340 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục phổ thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguồn nhân lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhật bản
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 14 373 ĐA-H 2001 VV-D2/05647 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 18 373 ĐA-H 2001 VV-D5/04124 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 373 ĐA-H 2001 VV-D4/05577 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 373 ĐA-H 2001 VV-D4/05578 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   373 ĐA-H 2001 VV-M4/12933 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   373 ĐA-H 2001 VV-M4/12934 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 373 ĐA-H 2001 V-D0/10517 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 373 ĐA-H 2001 V-D0/17451 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập