Một số vấn đề lý luận của Mác và LêNin về địa tô, ruộng đất / (Record no. 299203)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01014nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000037335
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173013.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045834
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072313
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250343
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062156
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.43
Item number NG-K 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.43
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-K 2000
094 ## - Local Fields
a 11.92
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Kháng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một số vấn đề lý luận của Mác và LêNin về địa tô, ruộng đất /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Kháng, Vũ Văn Phúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.:
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 193 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa Mác-Lênin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ruộng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa tô
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Phúc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 14 335.43 NG-K 2000 VV-D2/05544 26/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   335.43 NG-K 2000 VV-D5/04138 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   335.43 NG-K 2000 V-D0/10402 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   335.43 NG-K 2000 V-D0/10403 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   335.43 NG-K 2000 V-D0/10404 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   335.43 NG-K 2000 V-D0/10405 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập