Kế hoạch trong thanh tra : (Record no. 299204)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00962nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000037336
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173013.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045835
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072313
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250343
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062156
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 352.1
Item number CH-H 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 352.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CH-H 2001
094 ## - Local Fields
a 60.553.720
095 ## - Local Fields
a 3KV5
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Minh Hảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế hoạch trong thanh tra :
Remainder of title lưu hành nội bộ trong trường /
Statement of responsibility, etc. Chu Minh Hảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.:
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế hoạch thanh tra
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh tra
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 900000.00 2 352.1 CH-H 2001 VV-D2/05547 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 900000.00   352.1 CH-H 2001 VV-M2/19057 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 900000.00 4 352.1 CH-H 2001 VV-D5/04141 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 900000.00 4 352.1 CH-H 2001 VV-M2/19056 27/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   26/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 900000.00   352.1 CH-H 2001 VV-D4/05585 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 900000.00   352.1 CH-H 2001 VV-M4/12832 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 900000.00 1 352.1 CH-H 2001 VV-M4/12833 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 900000.00 3 352.1 CH-H 2001 V-D0/10408 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 900000.00 10 352.1 CH-H 2001 V-D0/10409 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập