Diana công nương xứ Wales / (Record no. 299228)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00985nam a2200373 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000037361 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173013.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020045862 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072314 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250344 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062156 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 823 |
Item number | MOR 1999 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 823 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MOR 1999 |
094 ## - Local Fields | |
a | 84(41An)6-49 |
095 ## - Local Fields | |
a | N(523).3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Morton, Andrew |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Diana công nương xứ Wales / |
Statement of responsibility, etc. | Andrew Morton ; Bd. : Văn Hoà, Kim Thuỳ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 245 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện tiểu sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Anh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim Thuỳ, |
Relator term | Biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Hoà, |
Relator term | Biên dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 0# - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 33 | 823 MOR 1999 | VV-D2/05561 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 8 | 823 MOR 1999 | VV-M2/19071 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 35 | 823 MOR 1999 | VV-D5/04155 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | TB | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 32 | 823 MOR 1999 | VV-D5/04156 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 823 MOR 1999 | VV-D4/05595 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 823 MOR 1999 | VV-M4/12839 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 7 | 823 MOR 1999 | V-D0/10433 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 9 | 823 MOR 1999 | V-D0/10434 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |