Âm dương đối lịch : (Record no. 299233)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00910nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000037366
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173014.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045867
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072314
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250339
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062156
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 529
Item number NG-Q 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 529
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-Q 2000
094 ## - Local Fields
a 92.5
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nghiêm, Minh Quách
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Âm dương đối lịch :
Remainder of title 2000- 2005 /
Statement of responsibility, etc. Nghiêm Minh Quách
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. VHDT,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 399 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dương lịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Âm lịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Thị Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 06/12/2010 999999.99   529 NG-Q 2000 V-T2/00949 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99 109 529 NG-Q 2000 V-T5/00873 21/11/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 21/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 529 NG-Q 2000 VV-D2/05568 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 529 NG-Q 2000 VV-D2/05569 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 10 529 NG-Q 2000 VV-D5/04162 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99 9 529 NG-Q 2000 V-T4/00378 25/12/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 25/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   529 NG-Q 2000 VV-D4/05600 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   529 NG-Q 2000 V-D0/10441 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99   529 NG-Q 2000 V-T0/00758 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu