Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52892 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
8 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52893 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
10 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52894 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
13 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52895 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
12 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52896 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52897 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52898 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52899 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
12 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52900 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
13 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52901 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
20 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52902 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
18 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52903 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
9 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52904 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
9 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52905 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52906 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52907 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
10 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52908 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
11 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52909 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
19 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52910 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52911 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
14 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52912 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
21 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52913 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52914 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52915 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52916 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
14 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52917 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52918 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52920 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
20 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52921 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
13 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52922 |
21/03/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
21/03/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52924 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52925 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
12 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52926 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52927 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
16 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52928 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52929 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
moi |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52930 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
12 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52931 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
16 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52932 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52933 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
18 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52935 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52936 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52937 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
18 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52938 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
6 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52939 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52940 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52941 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
26 |
004.65 ĐO-T 2002 |
VV-D1/01084 |
28/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
28/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
28 |
004.65 ĐO-T 2002 |
VV-D1/01085 |
28/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
28/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
VV-M1/01323 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
VV-M1/01324 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
VV-M1/01325 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
VV-M1/01326 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
VV-M1/07290 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
VV-M1/07291 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
VV-M1/07292 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
VV-M1/07293 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
22/12/2015 |
999999.99 |
9 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/30077 |
01/07/2024 |
|
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
VV-D5/04313 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
VV-D5/04314 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52919 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52923 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
11 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G1/52934 |
04/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
04/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho lưu chiểu |
06/12/2010 |
0.00 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
LC/00537 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-D0/05434 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-D0/05435 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-D0/15059 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-D0/15060 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16707 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16708 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16709 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16710 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16711 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16712 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
7 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16714 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16715 |
29/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
24/09/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16716 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16717 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16718 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16719 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16720 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16721 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16722 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16723 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16724 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16725 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
14 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16726 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16727 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16728 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
11 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16729 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16730 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16731 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16732 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16733 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
10 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16734 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16735 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
6 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16736 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16737 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
6 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16738 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16739 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
19/02/2021 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16740 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16741 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16742 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16743 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
15 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16744 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16745 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16746 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16747 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
7 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16748 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16749 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16750 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16751 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
7 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16752 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
9 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16753 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16754 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16755 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16756 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16757 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
12 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16758 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16759 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16760 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
8 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16761 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16762 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
10 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16763 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16764 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
18/02/2021 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16765 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16766 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
11 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16767 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16768 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16769 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16770 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16771 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16772 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16773 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
15 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16774 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16775 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16776 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
20 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16777 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16778 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16779 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16780 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16781 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16782 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
10 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16783 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16784 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16785 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16786 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
14 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16787 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16788 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16789 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
6 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16790 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
10 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16791 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16792 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16793 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
10 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16794 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
8 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16795 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
12 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16796 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16797 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
13 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16798 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16799 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16800 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16801 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
28/01/2014 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16802 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16803 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16804 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
10 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/16806 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
004.65 ĐO-T 2002 |
V-G0/22579 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|