Cổ Loa trung tâm hội tụ văn minh sông Hồng / (Record no. 299377)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01123nam a2200409 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000037528 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173016.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020046044 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808291157 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072316 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250346 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062200 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 307.72 |
Item number | COL 2002 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 307.72 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | COL 2002 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.4(1) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cổ Loa trung tâm hội tụ văn minh sông Hồng / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Hoàng Văn Khoán |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | VHTT., |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 501 tr. |
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Cổ Loa |
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Khảo cổ học |
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Văn hoá Đông Sơn |
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Văn minh sông Hồng |
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Sociology. |
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Culture. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Văn Khoán, |
Dates associated with a name | 1935-, |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lại, Văn Tới |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Lâm Anh Tuấn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đồng Đức Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 8 | 307.72 COL 2002 | VV-D2/05608 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 8 | 307.72 COL 2002 | VV-D2/05609 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 9 | 307.72 COL 2002 | VV-M2/19125 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 5 | 307.72 COL 2002 | VV-M2/19126 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 307.72 COL 2002 | VV-D5/04195 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 307.72 COL 2002 | VV-D5/04196 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 307.72 COL 2002 | VV-D4/05626 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 307.72 COL 2002 | VV-M4/12864 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 307.72 COL 2002 | V-D0/10505 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 307.72 COL 2002 | V-D0/10506 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |