Những kiệt tác của nhân loại / (Record no. 299384)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01021nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000037535
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173016.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020046051
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072316
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250346
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062200
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 909
Item number ABR 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 909
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ABR 2001
094 ## - Local Fields
a 63.3(0)-7
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name A-Bra-mốp, I.A.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những kiệt tác của nhân loại /
Statement of responsibility, etc. I.A.A. Bra-mốp, V.N. Đê- min ; Ngd. : Tôn Quang Tính,...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 518 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiệt tác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử văn minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn minh nhân loại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn, Quang Tính,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đê-min, V.N.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 17 909 ABR 2001 VV-D2/05614 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 15 909 ABR 2001 VV-M2/19306 25/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   25/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 9 909 ABR 2001 VV-M2/19307 25/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   25/11/2024 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 909 ABR 2001 VV-D5/04205 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá, bìa cứng    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 909 ABR 2001 VV-D5/04337 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập mới BC    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 12 909 ABR 2001 VV-D4/05632 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 909 ABR 2001 V-D0/05471 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 909 ABR 2001 V-D0/10529 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập