Lịch sử tư tưởng Việt Nam. (Record no. 299425)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00998nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000037581
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173017.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020046097
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072317
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250344
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062200
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 181
Item number NG-T(1) 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 181
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T(1) 1998
094 ## - Local Fields
a 87.3(1)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Thục,
Dates associated with a name 1909-1999
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử tư tưởng Việt Nam.
Number of part/section of a work Tập 1,
Name of part/section of a work tư tưởng bình dân Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đăng Thục
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM. :
Name of publisher, distributor, etc. NXb. TP.Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 467 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử tư tưởng Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng bình dân
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 21 181 NG-T(1) 1998 VV-D2/05679 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 27 181 NG-T(1) 1998 VV-M2/19199 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   31/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 13 181 NG-T(1) 1998 VV-M2/19200 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 33 181 NG-T(1) 1998 VV-M2/19201 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 13 181 NG-T(1) 1998 VV-D5/04248 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập TB  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 181 NG-T(1) 1998 VV-D4/05666 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   181 NG-T(1) 1998 VV-M4/12888 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 12 181 NG-T(1) 1998 V-D0/10604 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   181 NG-T(1) 1998 V-D0/10605 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập