Lịch sử tư tưởng Việt Nam. (Record no. 299427)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00990nam a2200361 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000037583 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173017.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020046099 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072317 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250344 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062200 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 181 |
Item number | NG-T(3) 1998 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 181 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-T(3) 1998 |
094 ## - Local Fields | |
a | 87.3(1)4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đăng Thục, |
Dates associated with a name | 1909-1999 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử tư tưởng Việt Nam. |
Number of part/section of a work | Tập 3, |
Name of part/section of a work | thời Lý / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đăng Thục |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. HCM : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp.HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 348 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử tư tưởng Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà Lý |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Phạm Thị Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 30 | 181 NG-T(3) 1998 | VV-D2/05681 | 06/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 06/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 20 | 181 NG-T(3) 1998 | VV-M2/19205 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 181 NG-T(3) 1998 | VV-D5/04250 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | kha | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 181 NG-T(3) 1998 | VV-D4/05668 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 31/10/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 181 NG-T(3) 1998 | VV-M4/12890 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 181 NG-T(3) 1998 | V-D0/10608 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 181 NG-T(3) 1998 | V-D0/10609 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 181 NG-T(3) 1998 | VV-M2/19206 | 28/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 28/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 21 | 181 NG-T(3) 1998 | VV-M2/19207 | 28/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 28/11/2024 | 1 |