The FASB cases on recognition and measurement / (Record no. 299706)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01637nam a2200493 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000037913
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173023.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 1012061206s1995 nyu 000 0 eng
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER
LC control number 95-231615
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0471129879
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020046436
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809131225
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072321
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250350
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062205
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
043 ## - GEOGRAPHIC AREA CODE
Geographic area code n-us---
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number HF5625
Item number .F37 1995
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number FAS 1995
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 657
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) FAS 1995
094 ## - Local Fields
a 65.26
245 04 - TITLE STATEMENT
Title The FASB cases on recognition and measurement /
Statement of responsibility, etc. L.Todd Johnson, Kimberley R. Petrone.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 2nd ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. New York ;
-- Chichester :
Name of publisher, distributor, etc. Financial Accounting Standards Board,
Date of publication, distribution, etc. 1995.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xiv, 58 p. ;
Dimensions 23 cm. +
Accompanying material 1 guide (viii, 133 ; 28 cm.)
500 ## - GENERAL NOTE
General note Accompanied by: Discussion guide to accompany The FASB cases on recognition and measurement.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Accounting.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Corporations
Geographic subdivision United States
General subdivision Accounting.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kế toán tài chính
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kế toán
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Business Administration
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Johnson, L. Todd,
Dates associated with a name 1942-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Petrone, Kimberley R.
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Financial Accounting Standards Board.
740 0# - ADDED ENTRY--UNCONTROLLED RELATED/ANALYTICAL TITLE
Uncontrolled related/analytical title Discussion guide to accompany The FASB cases on recognition and measurement.
856 4# - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Materials specified Table of Contents
Uniform Resource Identifier <a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/onix03/95231615.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/onix03/95231615.html</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 4# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 AV-D2/01984 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 657 FAS 1995 AV-M2/00428 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 657 FAS 1995 AV-M2/00429 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-D0/02649 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 657 FAS 1995 A-D0/02650 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-G0/00379 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-G0/00380 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-G0/00381 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-G0/00382 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-G0/00383 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-G0/00384 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-G0/00385 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-G0/00386 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-G0/00387 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-G0/00388 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-G0/00389 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-G0/00390 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-G0/00391 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-G0/00392 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   657 FAS 1995 A-G0/00393 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình