Nghệ thuật cắm hoa / (Record no. 299707)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00901nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000037914
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173023.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020046437
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072321
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250350
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062205
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 745
Item number TR-C 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 745
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-C 2002
094 ## - Local Fields
a 85.7
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu, Thị Chơi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật cắm hoa /
Statement of responsibility, etc. Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 105 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật cắm hoa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 06/12/2010 999999.99 12 745 TR-C 2002 V-T2/00982 02/01/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 10 745 TR-C 2002 VV-D2/05705 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99 82 745 TR-C 2002 V-T5/00894 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 745 TR-C 2002 VV-D5/04271 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99 89 745 TR-C 2002 V-T4/00398 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   745 TR-C 2002 VV-D4/05685 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 745 TR-C 2002 V-D0/10646 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99   745 TR-C 2002 V-T0/00693 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu