<215=Hai trăm mười lăm> điều nên tránh trong cuộc sống hàng ngày (Record no. 299717)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00797nam a2200301 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000037924
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173023.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020046447
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072321
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250351
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062205
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001
Item number HAI 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 001
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HAI 2002
245 00 - TITLE STATEMENT
Title <215=Hai trăm mười lăm> điều nên tránh trong cuộc sống hàng ngày
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 234 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học thường thức
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 7 001 HAI 2002 VV-D5/04273 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   TRUNG BINH
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 58 001 HAI 2002 VV-D2/05707 17/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 11 001 HAI 2002 VV-D4/05686 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 001 HAI 2002 V-D0/10651 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập