Microeconomics : (Record no. 299854)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01274nam a2200457 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000038083
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173026.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 1012060428s1999 maua 001 0 eng
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER
LC control number 98-007747
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0072898402
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 007366216X (Wall Street journal ed.)
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020046613
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202205101059
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502072324
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250350
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062208
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
042 ## - AUTHENTICATION CODE
Authentication code pcc
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number HB172
Item number .M3925 1999
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.5
Item number McC 1999
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) McC 1999
094 ## - Local Fields
a 65.010.2
095 ## - Local Fields
a 33.01
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name McConnell, Campbell R.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Microeconomics :
Remainder of title Principles, problems, and policies /
Statement of responsibility, etc. Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 14th ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Boston :
Name of publisher, distributor, etc. Irwin/McGraw-Hill,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xxiv, 547, [38] p. :
Other physical details col. ill. ;
Dimensions 26 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Includes index.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Microeconomics.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế vi mô
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Brue, Stanley L.,
Dates associated with a name 1945-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Thị Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 06/05/2022 0.00   338.5 McC 1999 63241000685 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   338.5 McC 1999 AL-D2/00384 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 338.5 McC 1999 AL-D4/00188 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   338.5 McC 1999 AL-M4/00188 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   338.5 McC 1999 A-D0/02640 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 338.5 McC 1999 A-D0/02839 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   338.5 McC 1999 A-D0/02840 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   338.5 McC 1999 A-G0/00289 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 1 338.5 McC 1999 A-G0/00290 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 8 338.5 McC 1999 A-G0/00291 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   338.5 McC 1999 A-G0/00292 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 2 338.5 McC 1999 A-G0/00293 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 1 338.5 McC 1999 A-G0/00294 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   338.5 McC 1999 A-G0/00295 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   338.5 McC 1999 A-G0/00296 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 2 338.5 McC 1999 A-G0/00297 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   338.5 McC 1999 A-G0/00298 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình