MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02574nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000038155 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173027.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206s2002 vm rm 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU020046685 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808271739 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201604271600 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502072325 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201410281618 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
-- |
201012062209 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
543 |
Item number |
ĐO-Q 2002 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
543 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐO-Q 2002 |
094 ## - Local Fields |
a |
24.461.1 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Phúc Quân, |
Dates associated with a name |
1968- |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chế tạo các điện cực chọn lọc ION NITRAT, NITRIT và AMONI tiếp xúc rắn và ứng dụng chúng làm DETECTOR trong kỹ thuật phân tích dòng chảy (FIA) : |
Remainder of title |
Luận án TS. Hóa học : 62 44 29 01 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Phúc Quân ; Nghd.: PGS.TS. Phạm Hùng Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. :ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
141 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đi sâu nghiên cứu chế tạo điện cực chọn lọc ion Nitrat và Amoni theo nguyên tắc tiếp xúc rắn trên cơ sở sử dụng màng polypyrol tổng hợp bằng phương pháp điện hoá. Đánh giá các thông số đặc trưng của các điện cực chọn lọc ion tiếp xúc rắn trong trạng thái đo tĩnh và đo trong hệ thống FIA. Áp dụng các điện cực chế tạo để phân tích một số mẫu nước tự nhiên và nước thải ở khu vực Hà Nội. Độ tin cậy của phương pháp được khẳng định thông qua đánh giá độ chính xác và độ lặp lại khi phân tích vật liệu so sánh (CRM). Kết quả phân tích cho phép khẳng đinh có thể áp dụng các điện cực tiếp xúc rắn để xác định các ion Nitrat, Nitrit và Amoni trong các đối tượng môi trường và thực phẩm. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điện cực |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật phân tích dòng chảy |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ion tiếp xúc rắn |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá phân tích |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Detector |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry, Analytic |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hùng Việt, |
Relator term |
Người hướng dẫn |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
<a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044119&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_l6_00066&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044119&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_l6_00066&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Phạm Thị Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
915 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Luận án TS |
b |
Hoá phân tích |
c |
1.04.03 |
d |
Đại học Khoa học Tự Nhiên |
e |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
LA |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|