Nghiên cứu chế tạo các điện cực chọn lọc ION NITRAT, NITRIT và AMONI tiếp xúc rắn và ứng dụng chúng làm DETECTOR trong kỹ thuật phân tích dòng chảy (FIA) : (Record no. 299910)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02574nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000038155
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173027.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s2002 vm rm 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020046685
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808271739
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201604271600
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502072325
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410281618
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012062209
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 543
Item number ĐO-Q 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 543
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-Q 2002
094 ## - Local Fields
a 24.461.1
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Phúc Quân,
Dates associated with a name 1968-
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu chế tạo các điện cực chọn lọc ION NITRAT, NITRIT và AMONI tiếp xúc rắn và ứng dụng chúng làm DETECTOR trong kỹ thuật phân tích dòng chảy (FIA) :
Remainder of title Luận án TS. Hóa học : 62 44 29 01 /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Phúc Quân ; Nghd.: PGS.TS. Phạm Hùng Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 141 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đi sâu nghiên cứu chế tạo điện cực chọn lọc ion Nitrat và Amoni theo nguyên tắc tiếp xúc rắn trên cơ sở sử dụng màng polypyrol tổng hợp bằng phương pháp điện hoá. Đánh giá các thông số đặc trưng của các điện cực chọn lọc ion tiếp xúc rắn trong trạng thái đo tĩnh và đo trong hệ thống FIA. Áp dụng các điện cực chế tạo để phân tích một số mẫu nước tự nhiên và nước thải ở khu vực Hà Nội. Độ tin cậy của phương pháp được khẳng định thông qua đánh giá độ chính xác và độ lặp lại khi phân tích vật liệu so sánh (CRM). Kết quả phân tích cho phép khẳng đinh có thể áp dụng các điện cực tiếp xúc rắn để xác định các ion Nitrat, Nitrit và Amoni trong các đối tượng môi trường và thực phẩm.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Điện cực
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật phân tích dòng chảy
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ion tiếp xúc rắn
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá phân tích
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Detector
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Analytic
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hùng Việt,
Relator term Người hướng dẫn
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044119&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_l6_00066&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044119&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_l6_00066&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Thị Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
915 ## - LOCAL FIELDS
a Luận án TS
b Hoá phân tích
c 1.04.03
d Đại học Khoa học Tự Nhiên
e Đại học Quốc gia Hà Nội
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a LA
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   543 ĐO-Q 2002 V-L6/00066 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu