Vật liệu Composite cơ học và công nghệ / (Record no. 299913)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01095nam a2200385 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000038215
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173027.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020046746
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808141537
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201808091520
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502072326
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406250955
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012062210
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.19
Item number NG-T 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 620.19
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2002
094 ## - Local Fields
a 30.366
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoa Thịnh,
Dates associated with a name 1940-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vật liệu Composite cơ học và công nghệ /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT.,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 363 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật liệu Composite
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Composite materials
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Materials
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Đức,
Dates associated with a name 1963-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 27 620.19 NG-T 2002 VV-D1/01092 09/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 28 620.19 NG-T 2002 VV-D1/01093 09/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 620.19 NG-T 2002 VV-M1/01331 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 12 620.19 NG-T 2002 VV-M1/01332 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   620.19 NG-T 2002 VV-D5/04323 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   620.19 NG-T 2002 VV-D5/04324 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 16 620.19 NG-T 2002 V-D0/05446 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 27 620.19 NG-T 2002 V-D0/05447 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 23 620.19 NG-T 2002 V-D0/05448 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 17 620.19 NG-T 2002 V-D0/05449 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập