Văn học Trung Quốc / (Record no. 299923)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01087nam a2200385 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000038225
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173027.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020046756
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072326
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250357
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062210
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.109
Item number TRI 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.109
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TRI 2002
094 ## - Local Fields
a 83.3(54Tq)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Ân Ba
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn học Trung Quốc /
Statement of responsibility, etc. Trịnh Ân Ba, Trịnh Thu Lôi ; Ngd. : Lê Hải Yến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 246 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách văn hoá - nghệ thuật Trung Quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Trung Quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hải Yến,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thu Lôi
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Thị Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 126 895.109 TRI 2002 VV-D2/05766 25/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 68 895.109 TRI 2002 VV-M2/19314 09/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 109 895.109 TRI 2002 VV-D5/04344 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   TRUNG BINH
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 7 895.109 TRI 2002 VV-D4/05719 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   895.109 TRI 2002 VV-M4/12953 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 7 895.109 TRI 2002 V-D0/05478 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập