Lý thuyết hạch toán kế toán / (Record no. 300010)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00908nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000038343
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173029.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020046876
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072327
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250354
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062212
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number LYT 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 657
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LYT 2002
094 ## - Local Fields
a 65.262.5
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết hạch toán kế toán /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Thị Đông
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 7 có sửa đổi, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 304 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạch toán kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Đông,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 657 LYT 2002 VV-D2/05774 12/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   657 LYT 2002 VV-D5/04351 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   657 LYT 2002 V-D0/05406 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 657 LYT 2002 V-D0/05407 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 657 LYT 2002 V-D0/05408 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 657 LYT 2002 V-D0/16119 12/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 657 LYT 2002 V-D0/18153 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập