Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
7 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22946 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22947 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22948 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22949 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22950 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22951 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22952 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22954 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22955 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22956 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22957 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22958 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22959 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22960 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22961 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22962 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22963 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22964 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22965 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22966 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22967 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22968 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22970 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22971 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22972 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22973 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22974 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22975 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22976 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22977 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22978 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22979 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22980 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22981 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22982 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22983 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22984 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22985 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22986 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22987 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22988 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22989 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22990 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22991 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22992 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22993 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22994 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22995 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22996 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22997 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22998 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22999 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23000 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23001 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23003 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23004 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23005 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23006 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23007 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
6 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23008 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23009 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23010 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23011 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23012 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23013 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23014 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23015 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23016 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23017 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23018 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23019 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23020 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23021 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23022 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23023 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23024 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23025 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23026 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23027 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23028 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23029 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23030 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
29 |
515 ĐA-B 2002 |
VV-D1/01179 |
18/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
18/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
33 |
515 ĐA-B 2002 |
VV-D1/01180 |
18/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
18/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
VV-M1/01466 |
04/03/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
04/03/2025 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
515 ĐA-B 2002 |
VV-M1/01467 |
04/03/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
04/03/2025 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
02/06/2011 |
0.00 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/22953 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
02/06/2011 |
0.00 |
4 |
515 ĐA-B 2002 |
V-G1/23002 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
VV-D5/04694 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
VV-D5/04695 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho lưu chiểu |
06/12/2010 |
0.00 |
|
515 ĐA-B 2002 |
LC/00540 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-D0/10931 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-D0/10933 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
V-D0/10934 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
23/02/2011 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
00040000046 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
23/02/2011 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
00040000047 |
01/07/2024 |
2 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
23/02/2011 |
999999.99 |
3 |
515 ĐA-B 2002 |
00040000048 |
01/07/2024 |
3 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
23/02/2011 |
999999.99 |
|
515 ĐA-B 2002 |
00040000049 |
01/07/2024 |
4 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
23/02/2011 |
999999.99 |
1 |
515 ĐA-B 2002 |
00040000050 |
01/07/2024 |
5 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|