Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
5 |
330.9597 NHU 2002 |
VV-D2/06049 |
07/10/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
04/10/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
10 |
330.9597 NHU 2002 |
VV-D2/06050 |
07/10/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
04/10/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
6 |
330.9597 NHU 2002 |
VV-M2/19580 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
9 |
330.9597 NHU 2002 |
VV-M2/19581 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
330.9597 NHU 2002 |
VV-M2/19582 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
12 |
330.9597 NHU 2002 |
VV-D5/04568 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
9 |
330.9597 NHU 2002 |
VV-D5/04569 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
khá |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
330.9597 NHU 2002 |
VV-D4/05879 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
330.9597 NHU 2002 |
VV-D4/05880 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
330.9597 NHU 2002 |
VV-M4/12902 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
330.9597 NHU 2002 |
VV-M4/12903 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho báo, tạp chí, tra cứu |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
330.9597 NHU 2002 |
DN01/00109 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
330.9597 NHU 2002 |
V-D0/10682 |
06/05/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
16/05/2025 |
06/05/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
330.9597 NHU 2002 |
V-D0/10683 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
4 |
330.9597 NHU 2002 |
V-D0/10684 |
06/05/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
16/05/2025 |
06/05/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
330.9597 NHU 2002 |
V-D0/10685 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
|
330.9597 NHU 2002 |
V-D0/15518 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
330.9597 NHU 2002 |
V-D0/17052 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|