Những vấn đề kinh tế Việt Nam thử thách của hội nhập / (Record no. 300068)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01063nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000038450
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173030.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020046988
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072329
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250354
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062214
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.9597
Item number NHU 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 330.9597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NHU 2002
094 ## - Local Fields
a 65.9(1)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những vấn đề kinh tế Việt Nam thử thách của hội nhập /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Phạm Đỗ Chí, Trần Nam Bình, Vũ Quang Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. HCM.,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 460 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội nhập kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đỗ Chí,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Nam Bình,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quang Việt,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 330.9597 NHU 2002 VV-D2/06049 07/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   04/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 10 330.9597 NHU 2002 VV-D2/06050 07/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   04/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 330.9597 NHU 2002 VV-M2/19580 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 9 330.9597 NHU 2002 VV-M2/19581 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 330.9597 NHU 2002 VV-M2/19582 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 12 330.9597 NHU 2002 VV-D5/04568 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 9 330.9597 NHU 2002 VV-D5/04569 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   330.9597 NHU 2002 VV-D4/05879 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   330.9597 NHU 2002 VV-D4/05880 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   330.9597 NHU 2002 VV-M4/12902 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   330.9597 NHU 2002 VV-M4/12903 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99   330.9597 NHU 2002 DN01/00109 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 330.9597 NHU 2002 V-D0/10682 06/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/05/2025 06/05/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 330.9597 NHU 2002 V-D0/10683 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 330.9597 NHU 2002 V-D0/10684 06/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/05/2025 06/05/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   330.9597 NHU 2002 V-D0/10685 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   330.9597 NHU 2002 V-D0/15518 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 330.9597 NHU 2002 V-D0/17052 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập