Chủ nghĩa tư bản hiện đại : (Record no. 300104)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00964nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000038487
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173031.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020047025
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072329
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250359
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062215
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.12
Item number CHU 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 330.12
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHU 2002
094 ## - Local Fields
a 65.018.5
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chủ nghĩa tư bản hiện đại :
Remainder of title khủng hoảng kinh tế và điều chỉnh /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Lê Bộ Lĩnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 698 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa tư bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khủng hoảng kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế tư bản
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Bộ Lĩnh,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 13 330.12 CHU 2002 VV-D2/05791 29/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 20 330.12 CHU 2002 VV-M2/19186 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330.12 CHU 2002 VV-D5/05138 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   330.12 CHU 2002 V-D0/05491 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   330.12 CHU 2002 V-D0/15669 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   330.12 CHU 2002 V-D0/15670 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   330.12 CHU 2002 V-D0/18008 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập