Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : (Record no. 300111)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01037nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000038494
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173031.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020047032
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072330
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250400
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062215
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597075
Item number GIA 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597075
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2002
094 ## - Local Fields
a 66.61(1)2z73
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam :
Remainder of title hệ cử nhân chính trị /
Statement of responsibility, etc. Học Viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 574 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Đảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 22 324.2597075 GIA 2002 VV-M2/19340 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 324.2597075 GIA 2002 VV-M2/19341 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     25/11/2013
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 22 324.2597075 GIA 2002 VV-D2/05795 20/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 20/11/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 31 324.2597075 GIA 2002 VV-D5/04366 22/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/01/2025 cũ bẩn  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 324.2597075 GIA 2002 VV-D4/05727 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 25 324.2597075 GIA 2002 V-D0/05519 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập