MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01944nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000039267 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173036.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206s2000 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU010047819 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808281618 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201604281803 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201604141754 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502072341 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012062226 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
541 |
Item number |
LE-B 2000 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
541 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LE-B 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thái Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu quan hệ giữa tính chất và cấu trúc dãy Anpha, Beta-Xeton không no chứa dị vòng Thiophen bằng phương pháp tính gần đúng lượng tử : |
Remainder of title |
Luận văn ThS. Hóa học / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thái Bình ; Nghd. : PGS.TS. Lâm Ngọc Thiềm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
62 tr.+ phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đi sâu tìm hiểu phương pháp hoá học lượng tử được ứng dụng trong nghiên cứu hoá học ngày nay, tác giả tiến hành các phương pháp thực nghiệm xác định các tính chất lượng tử và cấu trúc cho một số dẫn xuất của Anpha, Beta-Xeton không no chứa dị vòng Thiophen bằng phương pháp tính gần đúng lượng tử, từ các số liệu thu được tác giả nghiên cứu mối tương quan giữa cấu trúc và tính chất dãy Anpha, Beta-Xeton không no |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xeton không no |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp hoá học lượng tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá lý |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dị vòng Thiophen |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry, Physical and theoretical |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lâm, Ngọc Thiềm |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đ.Đ.Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
T.K.Thanh |
915 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Luận văn ThS |
b |
Hoá lý |
c |
01.04.04 |
d |
Trường ĐHKHTN |
e |
ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
LA |
928 1# - LOCAL FIELDS |
a |
V-L6/00008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|