MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02163nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000039273 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173036.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206s1999 vm rm 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU010047825 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808281632 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201608151805 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201608151719 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502072341 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012062226 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
547 |
Item number |
DU-T 1999 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
547 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
DU-T 1999 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Ngọc Tú |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu phân lập các hợp chất Taxoid có hoạt tính chống ung thư từ cây thông đỏ (Taxus Wallichianazucc) của Việt Nam : |
Remainder of title |
Luận văn ThS. Hoá học: 01.04.02 / |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Ngọc Tú ; Nghd. : GS.TS. Phan Tống Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
66 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trên cơ sở tìm hiểu tổng quan về lớp chất Terpenoid, Taxoid và cây thông đỏ, tác giả tiến hành nghiên cứu thực nghiệm tách chất những chất có hoạt tính chống ung thư từ cây thông đỏ bằng phương pháp sắc ký. Kết quả nghiên cứu đã tách được chất Deaxetylbaceatin III và một chất thuộc nhóm Flevonoid từ cây thông đỏ, đó là những nguyên liệu rất quan trọng cho việc sản xuất các hợp chất chữa ung thư nhóm Taxoid. Ngoài ra luận văn còn khẳng định cây thông đỏ Việt Nam là một loại dược thảo quý hiếm có chứa những chất có thể làm nguyên liệu cho việc sản xuất thuốc chữa ung thư. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đà Lạt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Việt Nam |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hợp chất Taxoid |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoạt tính chống ung thư |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá học hữu cơ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây thông đỏ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry, Organic |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Tống Sơn |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đ.Đ.Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
T.K.Thanh |
915 1# - LOCAL FIELDS |
a |
THS |
b |
Hoá hữu cơ |
c |
01.04.02 |
d |
Trường ĐHKHTN |
e |
ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
LA |
928 1# - LOCAL FIELDS |
a |
V-L6/00020 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|