MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02168nam a2200469 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000039446 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173037.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206s2002 vm rm 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU020047999 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808281750 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201604271728 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502072343 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201404250413 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012062229 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
543 |
Item number |
DU-Đ 2002 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
543 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
DU-Đ 2002 |
094 ## - Local Fields |
a |
24.121 |
094 ## - Local Fields |
a |
24.461.311 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Minh Đức |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu xây dựng quy trình phân tích vàng (Au) trong mẫu quặng bằng phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng (ICP-AES) và chiết-quang phổ hấp thụ nguyên tử (E-AAS) : Luận văn ThS. Hóa học: 1 04 03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Minh Đức ; Nghd. : PGS.TS. Phạm Luận, PGS.TS. Trần Tứ Hiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN , |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
155 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu xây dựng quy trình phân tích vàng (Au) bằng phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng (ICP-AES) và chiết-quang phổ hấp thụ nguyên tử (E-AAS). Tổng hợp và so sánh ưu khuyết điểm của từng phương pháp. Kết quả này giúp cho các phân tích viên lựa chọn phương pháp thích hợp với yêu cầu kỹ thuật, thiết bị, hoá chất hiện có của phòng thí nghiệm. Đồng thời có thêm phương pháp mới nhằm nâng cao hơn nữa chất lượng phân tích vàng của ngành địa chất Việt Nam. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vàng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp quang phổ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phân tích vàng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá học phân tích |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Au |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry, Analytic |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Luận |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Tứ Hiếu |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
P.TyTy |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
H.T.Hoà |
915 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Luận án TS. |
b |
Hoá phân tích |
c |
1.04.03 |
d |
Trường ĐHKHTN |
e |
ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
LA |
928 1# - LOCAL FIELDS |
a |
V-L6/00064 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|