Nghiên cứu xây dựng quy trình phân tích vàng (Au) trong mẫu quặng bằng phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng (ICP-AES) và chiết-quang phổ hấp thụ nguyên tử (E-AAS) : Luận văn ThS. Hóa học: 1 04 03 / (Record no. 300386)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02168nam a2200469 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000039446
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173037.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s2002 vm rm 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020047999
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808281750
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201604271728
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502072343
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250413
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062229
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 543
Item number DU-Đ 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 543
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DU-Đ 2002
094 ## - Local Fields
a 24.121
094 ## - Local Fields
a 24.461.311
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Minh Đức
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu xây dựng quy trình phân tích vàng (Au) trong mẫu quặng bằng phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng (ICP-AES) và chiết-quang phổ hấp thụ nguyên tử (E-AAS) : Luận văn ThS. Hóa học: 1 04 03 /
Statement of responsibility, etc. Dương Minh Đức ; Nghd. : PGS.TS. Phạm Luận, PGS.TS. Trần Tứ Hiếu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN ,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 155 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu xây dựng quy trình phân tích vàng (Au) bằng phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng (ICP-AES) và chiết-quang phổ hấp thụ nguyên tử (E-AAS). Tổng hợp và so sánh ưu khuyết điểm của từng phương pháp. Kết quả này giúp cho các phân tích viên lựa chọn phương pháp thích hợp với yêu cầu kỹ thuật, thiết bị, hoá chất hiện có của phòng thí nghiệm. Đồng thời có thêm phương pháp mới nhằm nâng cao hơn nữa chất lượng phân tích vàng của ngành địa chất Việt Nam.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vàng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phương pháp quang phổ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phân tích vàng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá học phân tích
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Au
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Analytic
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Luận
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Tứ Hiếu
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
915 1# - LOCAL FIELDS
a Luận án TS.
b Hoá phân tích
c 1.04.03
d Trường ĐHKHTN
e ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a LA
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-L6/00064
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   543 DU-Đ 2002 V-L6/00064 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu