Bài tập toán cao cấp. (Record no. 300399)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00878nam a2200313 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000039465 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173037.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU030048019 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072344 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250414 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201304051439 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201304051430 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012062230 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 510.76 |
Item number | BAI(2) 2002 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 510.76 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BAI(2) 2002 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.161 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập toán cao cấp. |
Number of part/section of a work | Tập 2, |
Name of part/section of a work | Phép tính giải tích một biến số |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 272 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải tích một biến số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán giải tích |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đồng Đức Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | 4 |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 5 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10440 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 8 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10441 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10442 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10443 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 10 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10444 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 8 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10446 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10447 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10448 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 5 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10449 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10450 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10451 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10452 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10453 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 5 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10454 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10455 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10457 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 5 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10458 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 12 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10459 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10460 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 11 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10463 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 16 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10465 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 11 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10466 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 14 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10468 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10469 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/11/2013 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 13 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10470 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 42 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10474 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 18 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10475 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 25 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10476 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 39 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10477 | 17/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/01/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 10 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10478 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 20 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10479 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10480 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 6 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10481 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 4 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10482 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 7 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10483 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 47 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10456 | 24/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 14 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10461 | 24/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 15 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10462 | 24/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 28 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10464 | 24/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 24 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10467 | 24/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 14 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10471 | 24/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 10 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10472 | 24/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 10 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10473 | 24/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 27 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G6/10484 | 24/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 25/08/2015 | 0.00 | 12 | 510.76 BAI(2) 2002 | V-G0/27290 | 14/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 15/11/2024 |