Thế giới trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI : (Record no. 300414)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00917nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000039514
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173037.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030048069
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072344
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250413
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062230
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 000
Item number THE 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 000
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) THE 2002
094 ## - Local Fields
a 9(0)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thế giới trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI :
Remainder of title sách tham khảo /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Duy Quý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG.,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 415 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầu thế kỷ XXI
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Duy Qúy,
Dates associated with a name 1932-,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Thị Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 000 THE 2002 VV-D5/04410 27/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 21 000 THE 2002 VV-D2/05829 04/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   000 THE 2002 VV-D4/05748 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   000 THE 2002 V-D0/05594 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 000 THE 2002 V-D0/17036 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập