Văn hoá Việt Nam buổi đầu dựng nước / (Record no. 300513)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00891nam a2200337 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000039650 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173039.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU030048208 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072346 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250415 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062232 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.09597 |
Item number | NG-D 2002 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 306.09597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-D 2002 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.3(1)-7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đăng Duy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hoá Việt Nam buổi đầu dựng nước / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đăng Duy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 280 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đồng Đức Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 16 | 306.09597 NG-D 2002 | VV-M2/19404 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 6 | 306.09597 NG-D 2002 | VV-D5/04424 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | trung bình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 24 | 306.09597 NG-D 2002 | VV-D2/05857 | 27/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 27/12/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 33 | 306.09597 NG-D 2002 | VV-M2/19405 | 27/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 27/12/2024 | 1 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 8 | 306.09597 NG-D 2002 | V-D0/05633 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |