Những đứa trẻ chết già : (Record no. 300538)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00915nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000039681
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173040.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030048239
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072347
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250411
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062233
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922334
Item number NG-P 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922334
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-P 2002
094 ## - Local Fields
a 84(1)-44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bình Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những đứa trẻ chết già :
Remainder of title tiểu thuyết /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bình Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 311 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 11 895.922334 NG-P 2002 VV-D2/05864 20/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 20/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 24 895.922334 NG-P 2002 VV-M2/19417 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 42 895.922334 NG-P 2002 VV-D5/04431 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 12 895.922334 NG-P 2002 VV-D4/05761 29/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 29/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   895.922334 NG-P 2002 VV-M4/12990 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 895.922334 NG-P 2002 V-D0/05645 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập