Tâm lý trẻ thơ : (Record no. 300668)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00963nam a2200361 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000039831 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173042.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU030048392 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808271536 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072349 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250417 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062234 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 155.4 |
Item number | PH-L 2002 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 155.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PH-L 2002 |
094 ## - Local Fields | |
a | 88.834 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Minh Lăng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tâm lý trẻ thơ : |
Remainder of title | từ sơ sinh đến 15, 17 tuổi / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Minh Lăng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | VHTT., |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 429 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tâm lý học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tâm lý học trẻ em |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Psychology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Child psychology. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 82 | 155.4 PH-L 2002 | VV-D2/05926 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 45 | 155.4 PH-L 2002 | VV-D5/04488 | 24/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 23/10/2024 | Cũ | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 96 | 155.4 PH-L 2002 | VV-M2/19484 | 05/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 05/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 123 | 155.4 PH-L 2002 | VV-M2/19485 | 05/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 05/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 155.4 PH-L 2002 | VV-D4/05809 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 36 | 155.4 PH-L 2002 | VV-M4/13035 | 20/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 20/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 155.4 PH-L 2002 | VV-M4/13036 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 12 | 155.4 PH-L 2002 | V-D0/05744 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |