Nghiên cứu con người đối tượng và những hướng chủ yếu : (Record no. 300705)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01020nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000039891
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173043.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030048453
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072350
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250415
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062235
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001.3
Item number NGH 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 001.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGH 2002
094 ## - Local Fields
a 99
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu con người đối tượng và những hướng chủ yếu :
Remainder of title niên giám nghiên cứu số 1 /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Phạm Minh Hạc, Hồ Sĩ Quý
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH.,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 546 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Con người
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân loại học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Sĩ Quý,
Relator term chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Minh Hạc,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 14 001.3 NGH 2002 VV-D2/05952 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 7 001.3 NGH 2002 VV-M2/19898 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 001.3 NGH 2002 VV-D5/04742 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 18 001.3 NGH 2002 VV-D2/06224 15/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   001.3 NGH 2002 V-D0/05771 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   001.3 NGH 2002 V-D0/11032 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   001.3 NGH 2002 V-D0/17526 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập