Giao dịch ngân hàng hiện đại : (Record no. 301085)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00894nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000040330
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173051.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030048893
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072358
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250424
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201212260906
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012062241
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.1
Item number GIA 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2002
094 ## - Local Fields
a 65.26
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giao dịch ngân hàng hiện đại :
Remainder of title kỹ năng phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 7 332.1 GIA 2002 VV-D2/05975 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   332.1 GIA 2002 VV-D5/04521 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 8 332.1 GIA 2002 V-D0/05853 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 332.1 GIA 2002 V-D0/05854 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   332.1 GIA 2002 V-D0/05855 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/12/2012 999999.99 3 332.1 GIA 2002 00040002418 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập