Interaction between nonlinear oscillating systems / (Record no. 301160)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01031nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000040418
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173052.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206d1999 vm rb 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030048981
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201707031731
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080000
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250424
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062243
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 531
Item number NG-Đ 1999
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 531
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-Đ 1999
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đạo,
Dates associated with a name 1937-2006
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Interaction between nonlinear oscillating systems /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Đạo, Nguyễn Văn Đình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN.,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 356 p.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dao động phi tuyến tính
654 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--FACETED TOPICAL TERMS
Focus term Sách KH
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đình
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Bá Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Bá Lâm
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục Nguyễn Văn Đạo.
b Tài liệu công bố
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 531 NG-Đ 1999 AV-D1/00485 06/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 3 531 NG-Đ 1999 AV-D1/00486 06/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   531 NG-Đ 1999 A-D0/01286 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   531 NG-Đ 1999 A-D0/01287 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   531 NG-Đ 1999 A-D0/01288 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   531 NG-Đ 1999 A-D0/01289 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 531 NG-Đ 1999 A-D0/01290 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99 1 531 NG-Đ 1999 DN01/00116 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99 1 531 NG-Đ 1999 DN01/00182 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99   531 NG-Đ 1999 DN01/00183 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập