Thi pháp thơ Huy Cận : (Record no. 301224)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01082nam a2200385 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000040494
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173053.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030049057
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080001
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250421
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062244
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922134
Item number HU-C(TR-T) 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922134
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HU-C(TR-T) 2002
094 ## - Local Fields
a 83.3(1)7-3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Khánh Thành,
Dates associated with a name 1957-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thi pháp thơ Huy Cận :
Remainder of title chuyên luận /
Statement of responsibility, etc. Trần Khánh Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 229 tr.
600 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huy Cận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phê bình văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thi pháp
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
b Khoa Sau đại học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 4 895.922134 HU-C(TR-T) 2002 VV-D2/05993 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 10 895.922134 HU-C(TR-T) 2002 VV-D2/05994 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 11 895.922134 HU-C(TR-T) 2002 VV-M2/19525 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 16 895.922134 HU-C(TR-T) 2002 VV-M2/19526 09/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/05/2025   19/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 14 895.922134 HU-C(TR-T) 2002 VV-M2/19527 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 8 895.922134 HU-C(TR-T) 2002 VV-D5/04528 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   tb  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 895.922134 HU-C(TR-T) 2002 VV-D4/05823 29/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 29/07/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   895.922134 HU-C(TR-T) 2002 V-D0/05876 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   895.922134 HU-C(TR-T) 2002 V-D0/05877 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập