Tiếng Nhật dành cho nhân viên khách sạn / (Record no. 301256)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00901nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000040531
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173054.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030049094
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201802271457
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502080001
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250421
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062244
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.6
Item number TR-T 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-T 2002
094 ## - Local Fields
a 81.751.2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Việt Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiếng Nhật dành cho nhân viên khách sạn /
Statement of responsibility, etc. Trần Việt Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 242 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Nhật
General subdivision Dành cho du lịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 22 495.6 TR-T 2002 VV-D2/06013 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 7 495.6 TR-T 2002 VV-D5/04543 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 495.6 TR-T 2002 VV-D5/04544 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 11 495.6 TR-T 2002 VV-D2/06012 19/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 117 495.6 TR-T 2002 VV-D4/05863 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 35 495.6 TR-T 2002 VV-D4/05864 22/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 22/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 29 495.6 TR-T 2002 VV-M2/19552 19/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 26 495.6 TR-T 2002 VV-M2/19553 19/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 495.6 TR-T 2002 VV-M4/13077 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 495.6 TR-T 2002 VV-M4/13078 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 8 495.6 TR-T 2002 V-D0/05908 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 28 495.6 TR-T 2002 V-D0/05909 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập