Một số suy nghĩ về cơ chế xét xử vụ án dân sự / (Record no. 301372)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00899nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000040672
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173056.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030049239
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080003
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201408180925
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201404250429
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062247
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.597
Item number LE-H 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 346.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-H 2003
094 ## - Local Fields
a 67.69(1)3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thu Hà
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Một số suy nghĩ về cơ chế xét xử vụ án dân sự /
Statement of responsibility, etc. Lê Thu Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG.,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 140 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật dân sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vụ án dân sự
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 346.597 LE-H 2003 VV-D2/06023 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   346.597 LE-H 2003 VV-D5/04558 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 24 346.597 LE-H 2003 V-D0/05935 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 188 346.597 LE-H 2003 V-D0/05936 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 72 346.597 LE-H 2003 V-D0/05937 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập